Việc xác định hợp âm cho piano là lý thuyết căn bản đầu tiên dành cho người muốn tự học piano tại nhà. Sau đây LED Play sẽ giúp bạn tìm hiểu về hợp âm piano là như thế nào.
Hợp âm xác định hòa âm của một bài hát và được tạo bằng cách chơi nhiều nốt cùng một lúc. Chúng có thể đơn giản hoặc phức tạp, nhưng ngay cả những hợp âm piano mới bắt đầu cũng có thể tạo ra âm thanh vui nhộn và thú vị. Trên thực tế, có rất ít bài hát không sử dụng hợp âm, đặc biệt là nhạc rock!
Hợp âm thông thường
Khi chơi piano, người chơi piano có hàng nghìn hợp âm để lựa chọn, trong đó có một số hợp âm phổ biến hơn những hợp âm khác. Hãy xem một số hợp âm phổ biến nhất trong bảng hợp âm piano bên dưới hoặc tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về hợp âm piano.
Các hợp âm piano phổ biến nhất bao gồm:
A trưởng (A). A – C# – E
A thứ (Am). A – C – E
C trưởng (C). C – E – G
C thứ (Cm). C – Eb – G
D trưởng (D). D – F# – A
D thứ (Dm). D – F – A
E trưởng (E). E – G# – B
E thứ (Em). E – G – B
F trưởng (F). F – A – C
F thứ (Fm). F – Ab – C
G trưởng (G). G – B – D
G thứ (Gm). G – Bb – D
Hợp âm piano
Hợp âm được tạo khi có nhiều nốt được chơi cùng lúc và chứa hai, ba hoặc nhiều nốt riêng lẻ. Trên đàn piano, điều này có nghĩa là bạn nhấn nhiều phím cùng một lúc.
Tất cả các hợp âm piano đều chứa một nốt gốc — đây là nốt mà hợp âm được đặt theo tên — cũng như một hoặc nhiều nốt bổ sung. Các hợp âm piano cơ bản thường chỉ bao gồm hai hoặc ba nốt, trong khi các hợp âm nâng cao hơn có xu hướng kết hợp nhiều nốt hơn.
Loại hợp âm organ hoặc piano phổ biến nhất là hợp âm ba hoặc ba nốt. Một hợp âm ba chứa một nốt gốc và hai nốt khác, thường là các nốt tạo ra các quãng ba và năm phím so với nốt gốc.
Phổ biến nhất trong hợp âm piano là hợp âm ba phím.
Quãng piano là gì?
Khoảng cách giữa các nốt piano (được gọi là quãng) xác định âm thanh của chúng khi chơi cùng nhau. Trường độ được đo bằng nửa cung và cả cung.
Nửa cung là khoảng cách từ phím này đến phím tiếp theo ngay bên phải hoặc bên trái của phím đó. Một cung trọn vẹn là khoảng cách của hai nửa cung.
Quãng phổ biến được sử dụng trong hợp âm piano là quãng ba trưởng, là khoảng cách của hai cung nguyên hoặc bốn nửa cung.
Các nốt piano tiêu chuẩn là gì?
Các nốt piano tuân theo mô hình các phím đen và trắng, với một nhóm hai phím đen gần nhau, sau đó là một nhóm ba phím đen gần nhau. Mẫu này lặp lại trên bàn phím và chúng tôi sử dụng nó để xác định các nốt.
Mỗi phím trắng được gán một tên chữ cái từ A đến G và mỗi phím đen được gọi là nốt thăng hoặc giáng.
Nốt piano thăng hoặc giáng là gì?
Các nốt piano thăng hoặc giáng được đặt tên theo tên chữ cái mà chúng nằm ngay phía trên (ở bên phải bàn phím) hoặc bên dưới (ở bên trái).
Đọc những nốt thăng: Phím đen ngay bên phải phím “C” được gọi là “C#,” phát âm là “c thăng”.
Đọc những nốt giáng: Phím đen ngay bên trái của “B” được gọi là “Bb”, phát âm là “b giáng”.
Bảng lưu ý nốt piano
Biểu đồ nốt piano này giới thiệu tất cả các nốt khác nhau mà bạn sẽ tìm thấy trên bàn phím của mình và rất cần thiết để hiểu khoảng cách giữa các nốt bạn chơi sẽ xác định loại hợp âm piano được tạo ra như thế nào.
Hợp âm trưởng piano là gì?
Hợp âm ba hay hợp âm ba nốt phổ biến nhất là hợp âm trưởng. Sự phổ biến và tính linh hoạt của chúng khiến chúng trở thành những hợp âm piano tuyệt vời cho người mới bắt đầu học.
Chơi hợp âm trưởng trên piano như thế nào?
Để chơi một hợp âm trưởng, hãy bắt đầu bằng cách chọn một nốt gốc, có thể là bất kỳ nốt nào trên bàn phím. Từ nốt gốc, hãy đếm nguyên hai bước. Nốt này là “nốt thứ ba”, được đặt tên theo nốt thứ ba trong phím bắt đầu bằng nốt gốc. Từ bước thứ ba, đếm một bước rưỡi hoặc ba bước rưỡi. Ghi chú này là “thứ năm”.
Khi bạn chơi ba nốt đàn này cùng nhau, bạn sẽ nghe thấy hợp âm trưởng, âm thanh vui tươi. Hợp âm trưởng này được sử dụng trong hầu hết các bài hát rock và pop.
Các hợp âm piano trưởng phổ biến bao gồm:
C trưởng (C). C – E – G
C# trưởng (C#). C# – E# – G#
D trưởng (D). D – F# – A
Eb trưởng (Eb). Eb – G – Bb
E trưởng (E). E – G# – B
F trưởng (F). F – A – C
F# trưởng (F#). F# – A# – C#
G trưởng (G). G – B – D
Ab trưởng (Ab). Ab – C – Eb
A trưởng (A). A – C# – E
Bb trưởng (Bb). Bb – D – F
B trưởng (B). B – D# – F#
Cách khoảng trong hợp âm trưởng là gì?
Các quãng trong một hợp âm trưởng được gọi là “quãng ba trưởng”, khoảng cách từ nốt gốc đến nốt thứ ba và “thứ năm hoàn hảo”, khoảng cách từ nốt gốc đến nốt thứ năm. Chúng tôi đếm các bước từ gốc đến bước thứ ba và bước thứ ba đến bước thứ năm. Để tìm quãng của quãng năm hoàn hảo phía trên nốt gốc, hãy đếm ba cung rưỡi hoặc tổng cộng bảy nửa cung.
Hợp âm thứ piano là gì?
Hợp âm thứ, giống như hợp âm trưởng, chứa ba nốt cơ bản trên bàn phím: nốt gốc, nốt thứ ba và nốt thứ năm. Để chơi một hợp âm thứ, hãy chọn bất kỳ nốt gốc nào, sau đó đếm ba nửa cung cho đến nốt thứ ba. Từ bước thứ ba, đếm hai bước (hoặc bốn nửa bước) để tìm bước thứ năm.
Hợp âm thứ cũng rất phổ biến trong nhạc rock và pop. “Comfortively Numb” là một ví dụ về một bài hát rock bắt đầu bằng hợp âm thứ. Hầu hết các bài hát rock và pop đều sử dụng hỗn hợp các hợp âm piano trưởng và thứ.
Quãng thứ ba trong hợp âm thứ được gọi là “quãng thứ ba”. Quãng năm trong hợp âm thứ cũng giống như quãng năm trong hợp âm trưởng, quãng của “quãng năm hoàn hảo”.
Các hợp âm piano thứ phổ biến bao gồm:
C thứ (Cm). C – Eb – G
C# thứ (C#m). C# – E – G#
D thứ (Dm). D – F -A
Eb thứ (Ebm). Eb – Gb – Bb
E thứ (Em). E – G – B
F thứ (Fm). F – Ab – C
F# thứ (F#m). F# – A – C#
G thứ (Gm). G – Bb – D
Ab thứ (Abm). Ab – Cb – Eb
A thứ (Am). A – C – E
Bb thứ (Bbm). Bb – Db – F
B thứ (Bm). B – D – F#
Hợp âm giảm piano là gì?
Bộ ba giảm dần sử dụng một phần ba thứ và một phần năm thấp hơn, được gọi là “thứ năm giảm dần”. Một quãng năm giảm dần là ba cung nguyên hoặc sáu nửa cung, phía trên nốt gốc. Để tìm các nốt của một hợp âm giảm dần, hãy đếm một bước rưỡi từ gốc đến nốt thứ ba, sau đó đếm một bước rưỡi từ bậc ba đến bậc năm.
Hợp âm giảm có được sử dụng trong nhạc rock không?
Hợp âm bàn phím giảm dần ít phổ biến hơn các hợp âm trưởng và thứ, nhưng vẫn thường được sử dụng trong các bài hát rock và pop. Chúng có âm thanh ma quái và căng thẳng. Cách sử dụng phổ biến nhất của hợp âm giảm dần là chuyển đổi giữa hai hợp âm khác có âm thanh ổn định hơn. Bạn có thể nghe thấy hợp âm giảm dần được sử dụng theo cách này trong bài hát “God Only Knows” của The Beach Boys.
Các hợp âm piano giảm dần phổ biến bao gồm:
C giảm (Cdim). C – Eb – Gb
C# giảm (C#dim). C# – E – G
D giảm (Ddim). D – F – Ab
D# giảm (D#dim). D# – F# – A
E giảm (Edim). E – G – Bb
F giảm (Fdim). F – Ab – Cb
F# giảm (F#dim). F# – A – C
G giảm (Gdim). G – Bb – Db
G# giảm (G#dim). G# – B – D
A giảm (Adim). A – C – Eb
A# giảm (A#dim). A# – C# – E
B giảm (Bdim). B – D – F
Hợp âm tăng piano là gì?
Hợp âm tăng cường sử dụng quãng ba trưởng và quãng năm tăng lên, hay còn gọi là “thứ năm tăng cường”. Quãng của quãng năm tăng thêm là bốn cung nguyên hoặc tám nửa cung tính từ nốt gốc. Hợp âm tăng cường có âm thanh rất riêng biệt, khác thường đối với tai của hầu hết mọi người.
Giống như hợp âm giảm dần, hợp âm tăng cường thường được sử dụng để chuyển đổi giữa các âm thanh ổn định hơn trong nhạc rock và pop. Một ví dụ về điều này là bài hát “Crying” do Roy Orbison trình bày, trong đó hợp âm tăng cường được sử dụng ở phần tiền điệp khúc.
Các hợp âm piano tăng cường phổ biến bao gồm:
C tăng (Caug). C – E – G#
C# tăng (C#aug). C# – E# – G##
D tăng(Daug). D – F# – A#
D# tăng (D#aug). D# – F## – A##
E tăng (Eaug). E – G# – B#
F tăng (Faug). F – A – C#
F# tăng (F#aug). F# – A# – C##
G tăng (Gaug). G – B – D#
G# tăng (G#aug). G# – B# – D##
A tăng (Aaug). A – C# – E#
A# tăng (A#aug). A# – C## – E##
B tăng (Baug). B – D# – F##
Nếu không muốn mất thời gian học hợp âm, hãy nhanh tay đặt mua cho mình một sản phẩm LED Piano hoặc LED Organ, hiện được bán tại các gian hàng của LED Play ở TTTM Vincom trên toàn quốc.